Có 2 kết quả:
端庄 duān zhuāng ㄉㄨㄢ ㄓㄨㄤ • 端莊 duān zhuāng ㄉㄨㄢ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dignified
(2) composed
(2) composed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dignified
(2) composed
(2) composed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0